🔍
Search:
NGÒN NGỌT
🌟
NGÒN NGỌT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
맛있지 않게 단맛이 약간 있다.
1
NGÒN NGỌT:
Hơi có vị ngọt mà không ngon.
-
Tính từ
-
1
달콤한 맛이 있다.
1
NGỌT, NGÒN NGỌT:
Có vị ngọt.
-
Tính từ
-
1
맛있지 않게 단맛이 약간 있다.
1
NGÒN NGỌT:
Hơi có vị ngọt mà không ngon.
-
2
어떤 것에서 풍기는 느낌이 산뜻하지 못하고 불쾌하다.
2
RỜN RỢN:
Bầu không khí có cảm giác lan tỏa từ điều gì đó khó chịu và không thoải mái.
-
Tính từ
-
1
약간 달콤한 맛이 있다.
1
NGÒN NGỌT, HƠI NGỌT:
Hơi có vị ngọt.
🌟
NGÒN NGỌT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
설탕을 넣고 졸여서 만든 걸쭉한 액체.
1.
SI-RÔ:
Chất lỏng ngòn ngọt, được làm bằng cách cho đường vào và cô lại.
-
2.
단맛이 나는 액체 형태의 약.
2.
THUỐC SI-RÔ:
Thuốc dạng lỏng có vị ngọt.